Đọc nhanh: 禸 (nhựu.nhụ). Ý nghĩa là: Nhựu. Ví dụ : - 禸在古文中常见。 "Nhựu" thường thấy trong văn cổ.. - 禸在现代汉语中少见。 "Nhựu" ít thấy trong tiếng Hán hiện đại.
禸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhựu
禸,古同“蹂”,读音“róu”。
- 禸在 古文 中 常见
- "Nhựu" thường thấy trong văn cổ.
- 禸在 现代汉语 中 少见
- "Nhựu" ít thấy trong tiếng Hán hiện đại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禸
- 禸在 古文 中 常见
- "Nhựu" thường thấy trong văn cổ.
- 禸在 现代汉语 中 少见
- "Nhựu" ít thấy trong tiếng Hán hiện đại.
禸›