禅心 chán xīn
volume volume

Từ hán việt: 【thiền tâm】

Đọc nhanh: 禅心 (thiền tâm). Ý nghĩa là: thiền tâm.

Ý Nghĩa của "禅心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

禅心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiền tâm

进入禅定境界的心

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禅心

  • volume volume

    - 一心一德 yīxīnyīdé

    - Một lòng một dạ

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 心中 xīnzhōng 顿时 dùnshí 躁动 zàodòng 起来 qǐlai 坐立不安 zuòlìbùān

    - vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.

  • volume volume

    - 鼻窦 bídòu 手术 shǒushù 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn

    - Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý

  • volume volume

    - sēng 人们 rénmen zài 禅坛 chántán shàng 静心 jìngxīn 修行 xiūxíng

    - Các nhà sư tu hành tĩnh tâm trên đàn thiền.

  • volume volume

    - 一心一意 yìxīnyíyì

    - toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.

  • volume volume

    - 心想 xīnxiǎng 自编 zìbiān 自导自演 zìdǎozìyǎn 拍电影 pāidiànyǐng

    - Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim

  • volume volume

    - 一心为公 yīxīnwèigōng

    - chuyên tâm làm việc công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Chán , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện
    • Nét bút:丶フ丨丶丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFCWJ (戈火金田十)
    • Bảng mã:U+7985
    • Tần suất sử dụng:Cao