Đọc nhanh: 福利品 (phúc lợi phẩm). Ý nghĩa là: vật phẩm được tân trang lại hoặc phòng trưng bày.
福利品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật phẩm được tân trang lại hoặc phòng trưng bày
reconditioned or showroom item
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福利品
- 他们 的 产品 利润 很 高
- Sản phẩm của họ có lợi nhuận rất cao.
- 他 带回 了 很多 战利品
- Anh ấy mang về nhiều chiến lợi phẩm.
- 他们 的 福利 不错
- Phúc lợi của họ khá tốt.
- 他们 拥有 这个 产品 的 专利权
- Họ sở hữu quyền độc quyền của sản phẩm này.
- 企业 努力 福利 员工
- Các công ty cố gắng mang lại lợi ích cho nhân viên của họ.
- 公司 发放 了 员工福利
- Công ty đã xử lý phúc lợi cho nhân viên.
- 公司 正在 改善 福利
- Công ty đang cải thiện phúc lợi.
- 员工 可以 享受 公司 的 福利
- Nhân viên có thể hưởng các phúc lợi của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
品›
福›