Đọc nhanh: 福安市 (phúc an thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Phúc An ở Ninh Đức 寧德 | 宁德 , Phúc Kiến.
✪ 1. Thành phố cấp quận Phúc An ở Ninh Đức 寧德 | 宁德 , Phúc Kiến
Fu'an county level city in Ningde 寧德|宁德 [Ning2 dé], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福安市
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 平安 就是 福
- Hòa bình là hạnh phúc.
- 祝福 你 一路平安 , 顺心如意 !
- Chúc cậu thượng lộ bình an, mọi sự như ý.
- 南安普顿 市议会 怎么办
- Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 她 终于 安枕 享福 了
- Cô ấy cuối cùng được sống yên ổn.
- 他们 在 乡下 安枕 享福
- Họ sống yên ổn ở nông thôn.
- 夜深 以后 白天 喧闹 的 城市 安静下来
- sau nửa đêm, thành phố ồn ào ban ngày trở nên yên tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
市›
福›