吉凶 jíxiōng
volume volume

Từ hán việt: 【cát hung】

Đọc nhanh: 吉凶 (cát hung). Ý nghĩa là: lành dữ; cát hung; đỏ đen; may rủi. Ví dụ : - 吉凶未卜。 lành dữ chưa biết được.

Ý Nghĩa của "吉凶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吉凶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lành dữ; cát hung; đỏ đen; may rủi

好运气和坏运气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 吉凶未卜 jíxiōngwèibǔ

    - lành dữ chưa biết được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉凶

  • volume volume

    - 他们 tāmen hái zài zhǎo 凶手 xiōngshǒu kāi de 金色 jīnsè 普利茅斯 pǔlìmáosī

    - Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.

  • volume volume

    - 休咎 xiūjiù ( 吉凶 jíxiōng )

    - lành dữ.

  • volume volume

    - tuàn 凶吉 xiōngjí

    - luận đoán hung kiết

  • volume volume

    - 吉凶未卜 jíxiōngwèibǔ

    - lành dữ chưa biết được.

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu 渴望 kěwàng 拥有 yōngyǒu 吉祥 jíxiáng

    - Người ta đều mong cầu sự may mắn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 任务 rènwù 好像 hǎoxiàng 凶多吉少 xiōngduōjíshǎo

    - Nhiệm vụ này dường như lành ít dữ nhiều.

  • volume volume

    - 一看 yīkàn 势头 shìtóu duì 转身 zhuǎnshēn jiù cóng 后门 hòumén 溜之大吉 liūzhīdàjí

    - Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 相信 xiāngxìn zhè 颜色 yánsè hěn 吉祥 jíxiáng

    - Họ tin rằng màu này rất may mắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノ丶フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:UK (山大)
    • Bảng mã:U+51F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GR (土口)
    • Bảng mã:U+5409
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa