Đọc nhanh: 票贩子 (phiếu phiến tử). Ý nghĩa là: người bán vé.
票贩子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người bán vé
ticket scalper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 票贩子
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 一沓 子 钞票
- Một xấp tiền giấy.
- 战争贩子
- lái buôn chiến tranh
- 熊 孩子 往 窗外 撒上 千元 钞票 楼下 好心人 呼叫 失主
- Đứa trẻ nghịch ngợm ném những tờ tiền ra ngoài cửa sổ, những người tốt bụng ở tầng dưới gọi điện cho chủ.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
- 他 手里 有 很多 票子
- Anh ấy có rất nhiều tiền trong tay.
- 牲口 贩子
- người buôn gia súc
- 一元 的 票子 破 成 两张 五角 的
- tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
票›
贩›