Đọc nhanh: 神学研究所 (thần học nghiên cứu sở). Ý nghĩa là: chủng viện.
神学研究所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủng viện
seminary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神学研究所
- 他 研究 禅学 呢
- Anh ấy đang nghiên cứu thiền học.
- 司法 精神病学 研究 表明
- Nghiên cứu tâm thần học pháp y chỉ ra
- 所谓 技能 , 我 指 的 是 应对 研究 和 学习 要求 的 工具
- Cái gọi là kỹ năng, ý tôi là chỉ các công cụ để đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và học tập.
- 他 一向 醉心于 数学 的 研究
- anh ấy say mê nghiên cứu toán học.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 他 在 研究 一个 科学 课题
- Anh ấy đang nghiên cứu một đề tài khoa học.
- 连 研究 他们 的 科学家 都 各有所爱
- Đến ngay cả những nhà nghiên cứu khoa học còn có những sở thích khác nhau.
- 他 研究 了 很 久 这个 所以
- Tôi đã nghiên cứu nguyên do này rất lâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
所›
研›
神›
究›