Đọc nhanh: 神农架林区 (thần nông giá lâm khu). Ý nghĩa là: Shennongjialin, trực tiếp quản lý khu bảo tồn lâm nghiệp ở đông Hồ Bắc.
✪ 1. Shennongjialin, trực tiếp quản lý khu bảo tồn lâm nghiệp ở đông Hồ Bắc
Shennongjialin, directly administered forestry reserve in east Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神农架林区
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 在 中国 , 山区 农民 在 梯田 上种 水稻
- Ở Trung Quốc, những người nông dân ở vùng núi trồng lúa trên bậc thang.
- 猎人 指引 他 通过 了 林区
- Người thợ săn chỉ dẫn anh ấy qua khỏi khu rừng.
- 这个 地区 依赖 农林业
- Khu vực này phụ thuộc vào nông lâm nghiệp.
- 他 在 森林 中 神秘 失踪 了
- Anh ấy mất tích bí ẩn trong rừng.
- 他 是 农村 一大 牧区 的 牧师
- Anh ấy là một giáo sĩ ở một khu vực chăn nuôi lớn ở nông thôn.
- 该 地区 的 农民 不得不 在 这块 贫瘠 的 土地 上 挣扎 谋生
- Nông dân trong khu vực này buộc phải vật lộn kiếm sống trên mảnh đất nghèo nàn này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
区›
林›
架›
神›