神学院 shén xué yuàn
volume volume

Từ hán việt: 【thần học viện】

Đọc nhanh: 神学院 (thần học viện). Ý nghĩa là: chủng viện, thần học viện.

Ý Nghĩa của "神学院" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

神学院 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chủng viện

seminary

✪ 2. thần học viện

尤指培训神父、教师或犹太教教士的神学院

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神学院

  • volume volume

    - 伯克利 bókèlì 法学院 fǎxuéyuàn 优秀 yōuxiù 毕业生 bìyèshēng

    - Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.

  • volume volume

    - bèi 录取 lùqǔ dào 医学院 yīxuéyuàn

    - Anh ấy đã được nhận vào trường y.

  • volume volume

    - cóng 社区 shèqū 学院 xuéyuàn 成功 chénggōng 转学 zhuǎnxué de 学生 xuésheng yǒu 很大 hěndà de 机会 jīhuì 获得 huòdé 本科文凭 běnkēwénpíng

    - Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。

  • volume volume

    - 他经 tājīng 诊断 zhěnduàn wèi 精神失常 jīngshénshīcháng ér 送往 sòngwǎng 精神病院 jīngshénbìngyuàn

    - Anh ta được chẩn đoán là bị rối loạn tâm thần và được đưa đến bệnh viện tâm thần.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā 神经 shénjīng 生物学 shēngwùxué 大会 dàhuì ma

    - Tại một hội nghị sinh học thần kinh?

  • volume volume

    - 兴奋 xīngfèn de 彻夜未眠 chèyèwèimián 等待 děngdài zhù 英语 yīngyǔ 语言 yǔyán 学院 xuéyuàn de 报到 bàodào

    - Anh ta thức trắng đêm, háo hức chờ đợi để đăng kí học trường học viện ngôn ngữ.

  • volume volume

    - zài 音乐学院 yīnyuèxuéyuàn 学习 xuéxí 钢琴 gāngqín

    - Anh ấy học piano tại học viện âm nhạc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhèng 争论 zhēnglùn 神学 shénxué shàng de 问题 wèntí

    - Họ đang tranh luận về các vấn đề về thần học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Viện
    • Nét bút:フ丨丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLJMU (弓中十一山)
    • Bảng mã:U+9662
    • Tần suất sử dụng:Rất cao