Đọc nhanh: 神农架地区 (thần nông giá địa khu). Ý nghĩa là: Shennongjialin, trực tiếp quản lý khu bảo tồn lâm nghiệp ở đông Hồ Bắc.
✪ 1. Shennongjialin, trực tiếp quản lý khu bảo tồn lâm nghiệp ở đông Hồ Bắc
Shennongjialin, directly administered forestry reserve in east Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神农架地区
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 这个 农村 地区 自古 就 属于 河内 地盘
- Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.
- 他 决定 斥地 新 的 农田
- Anh ấy quyết định mở rộng đất nông nghiệp mới.
- 他们 发现 在 这 一 地区 的 影响 变小 了
- họ phát hiện ảnh hưởng của vùng này rất ít.
- 这个 地区 依赖 农林业
- Khu vực này phụ thuộc vào nông lâm nghiệp.
- 他们 在 郊区 僦 了 一块 地
- Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.
- 该 地区 的 农民 不得不 在 这块 贫瘠 的 土地 上 挣扎 谋生
- Nông dân trong khu vực này buộc phải vật lộn kiếm sống trên mảnh đất nghèo nàn này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
区›
地›
架›
神›