Đọc nhanh: 祝告 (chú cáo). Ý nghĩa là: cầu chúc; cầu xin. Ví dụ : - 焚香祝告 đốt nhang cầu xin. - 祝告上天 cầu xin thượng đế; cầu trời.
祝告 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu chúc; cầu xin
祝祷;祷告
- 焚香 祝告
- đốt nhang cầu xin
- 祝告 上天
- cầu xin thượng đế; cầu trời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝告
- 祝告 上天
- cầu xin thượng đế; cầu trời.
- 不敢告劳
- không dám kêu khổ
- 焚香 祝告
- đốt nhang cầu xin
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 为了 完成 报告 我 打算 熬夜 不 睡
- Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.
- 个人 觉得 这份 报告 需要 修改
- Riêng tôi cảm thấy báo cáo này cần được sửa đổi.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
祝›