祝告 zhùgào
volume volume

Từ hán việt: 【chú cáo】

Đọc nhanh: 祝告 (chú cáo). Ý nghĩa là: cầu chúc; cầu xin. Ví dụ : - 焚香祝告 đốt nhang cầu xin. - 祝告上天 cầu xin thượng đế; cầu trời.

Ý Nghĩa của "祝告" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

祝告 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cầu chúc; cầu xin

祝祷;祷告

Ví dụ:
  • volume volume

    - 焚香 fénxiāng 祝告 zhùgào

    - đốt nhang cầu xin

  • volume volume

    - 祝告 zhùgào 上天 shàngtiān

    - cầu xin thượng đế; cầu trời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝告

  • volume volume

    - 祝告 zhùgào 上天 shàngtiān

    - cầu xin thượng đế; cầu trời.

  • volume volume

    - 不敢告劳 bùgǎngàoláo

    - không dám kêu khổ

  • volume volume

    - 焚香 fénxiāng 祝告 zhùgào

    - đốt nhang cầu xin

  • volume volume

    - 专题报告 zhuāntíbàogào

    - báo cáo chuyên đề

  • volume volume

    - 为了 wèile 完成 wánchéng 报告 bàogào 打算 dǎsuàn 熬夜 áoyè shuì

    - Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 觉得 juéde 这份 zhèfèn 报告 bàogào 需要 xūyào 修改 xiūgǎi

    - Riêng tôi cảm thấy báo cáo này cần được sửa đổi.

  • volume volume

    - 默默 mòmò 祝愿 zhùyuàn 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.

  • volume volume

    - 为了 wèile 庆祝 qìngzhù 这个 zhègè 历史性 lìshǐxìng de 转折 zhuǎnzhé

    - Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Chù , Zhòu , Zhù
    • Âm hán việt: Chú , Chúc
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IFRHU (戈火口竹山)
    • Bảng mã:U+795D
    • Tần suất sử dụng:Cao