祝捷 zhùjié
volume volume

Từ hán việt: 【chú tiệp】

Đọc nhanh: 祝捷 (chú tiệp). Ý nghĩa là: mừng thắng lợi; mừng công. Ví dụ : - 祝捷大会 đại hội mừng thắng lợi

Ý Nghĩa của "祝捷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

祝捷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mừng thắng lợi; mừng công

庆祝或祝贺胜利

Ví dụ:
  • volume volume

    - 祝捷大会 zhùjiédàhuì

    - đại hội mừng thắng lợi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝捷

  • volume volume

    - xiàng shén 祝祷 zhùdǎo 平安 píngān

    - Anh ấy cầu khấn xin Chúa ban bình an.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 连战连捷 liánzhànliánjié

    - Họ chiến thắng liên tục.

  • volume volume

    - 祝捷大会 zhùjiédàhuì

    - đại hội mừng thắng lợi

  • volume volume

    - 妄图 wàngtú 偷懒 tōulǎn 结果 jiéguǒ 捷径 jiéjìng 窘步 jiǒngbù 欲速不达 yùsùbùdá

    - Anh ta lười biếng, muốn đi đường tắt, nhưng dục tốc bất đạt.

  • volume volume

    - 默默 mòmò 祝愿 zhùyuàn 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.

  • volume volume

    - zài 心里 xīnli 默默地 mòmòdì 祝福 zhùfú

    - Anh ấy âm thầm chúc phúc cho cô ấy trong lòng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 庆祝 qìngzhù 结婚 jiéhūn 周年 zhōunián

    - Họ kỷ niệm một năm ngày cưới.

  • volume volume

    - xiàng 大会 dàhuì zhì 热烈 rèliè de 祝贺 zhùhè

    - Anh ấy gửi lời chúc mừng nồng nhiệt đến đại hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jié , Qiè
    • Âm hán việt: Thiệp , Tiệp
    • Nét bút:一丨一一フ一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJLO (手十中人)
    • Bảng mã:U+6377
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Chù , Zhòu , Zhù
    • Âm hán việt: Chú , Chúc
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IFRHU (戈火口竹山)
    • Bảng mã:U+795D
    • Tần suất sử dụng:Cao