Đọc nhanh: 祝允明 (chú duẫn minh). Ý nghĩa là: Zhu Yunming (1460-1526), nhà thư pháp triều đại nhà Minh.
祝允明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhu Yunming (1460-1526), nhà thư pháp triều đại nhà Minh
Zhu Yunming (1460-1526), Ming dynasty calligrapher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝允明
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
- 下班 时请 慢走 , 祝 你 一路顺风 !
- Khi tan ca, xin đi thong thả, chúc bạn một chuyến đi suôn sẻ!
- 祝 你 前程似锦 , 未来 光明
- Chúc bạn tương lai sáng lạn, một tương lai đầy hứa hẹn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
允›
明›
祝›