Đọc nhanh: 祝你新婚快乐 Ý nghĩa là: Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới. Ví dụ : - 祝你新婚快乐,百年好合。 Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, trăm năm hạnh phúc.. - 祝你新婚快乐,永远幸福。 Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, mãi mãi hạnh phúc.
祝你新婚快乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới
- 祝 你 新婚 快乐 , 百年好合
- Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, trăm năm hạnh phúc.
- 祝 你 新婚 快乐 , 永远 幸福
- Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, mãi mãi hạnh phúc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祝你新婚快乐
- 祝 你 生日快乐 !
- Chúc bạn sinh nhật vui vẻ.
- 祝 你 新年快乐 !
- Chúc cậu năm mới vui vẻ!
- 祝 你 新婚 快乐 , 百年好合
- Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, trăm năm hạnh phúc.
- 祝 你 新婚 快乐 , 永远 幸福
- Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, mãi mãi hạnh phúc.
- 祝你快乐 每 一天 , 笑容 常开
- Chúc bạn mỗi ngày đều vui vẻ, nụ cười luôn nở trên môi.
- 祝你快乐 每 一天 , 心情愉快
- Chúc bạn mỗi ngày vui vẻ, tâm trạng luôn thoải mái.
- 祝 你 生活美满 , 快乐 常在
- Chúc bạn cuộc sống viên mãn, niềm vui luôn hiện diện.
- 祝 你 新婚 愉快 , 爱情 长久
- Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, tình yêu vĩnh cửu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
你›
婚›
快›
新›
祝›