新婚夫妇 xīnhūn fūfù
volume volume

Từ hán việt: 【tân hôn phu phụ】

Đọc nhanh: 新婚夫妇 (tân hôn phu phụ). Ý nghĩa là: Vợ chồng mới cưới, dâu rể.

Ý Nghĩa của "新婚夫妇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Cưới Hỏi

新婚夫妇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Vợ chồng mới cưới

新婚夫妇:2011年爱德华·伯恩斯执导电影

✪ 2. dâu rể

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新婚夫妇

  • volume volume

    - 新婚燕尔 xīnhūnyàněr méi 打高尔夫 dǎgāoěrfū ma

    - Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?

  • volume volume

    - 新婚 xīnhūn 夫妻 fūqī 幸福美满 xìngfúměimǎn

    - Vợ chồng mới cưới hạnh phúc viên mãn.

  • volume volume

    - zhè duì 新婚 xīnhūn 夫妻 fūqī yòu 吵架 chǎojià le

    - Đôi vợ chồng mới cưới này lại cãi nhau rồi.

  • volume volume

    - 新人 xīnrén de xié 同放 tóngfàng 一处 yīchù 祈祝 qízhù 新婚 xīnhūn 夫妻 fūqī 同偕到 tóngxiédào lǎo

    - Đặt đôi giày của cặp đôi mới cưới vào cùng một chỗ và cùng cầu nguyện rằng tân lang tân nương sẽ sống hòa thuận tới già.

  • volume volume

    - 新婚夫妇 xīnhūnfūfù

    - vợ chồng mới cưới

  • volume volume

    - 新婚夫妇 xīnhūnfūfù de 行为 xíngwéi 越来越 yuèláiyuè 亲密 qīnmì

    - Hành động của đôi vợ chồng mới cưới ngày càng thân mật.

  • volume volume

    - 原来 yuánlái de 丈夫 zhàngfū 离婚 líhūn 十年 shínián hòu yòu 复婚 fùhūn le

    - Sau mười năm ly hôn với người chồng cũ, cô ấy lại tái hôn.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú zhè duì 已婚 yǐhūn 夫妇 fūfù 无法 wúfǎ 生育 shēngyù 他们 tāmen 领养 lǐngyǎng le 一个 yígè 私生子 sīshēngzǐ

    - Do cặp vợ chồng đã kết hôn này không thể sinh con, họ đã nhận nuôi một đứa trẻ ngoài giá thú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フノ一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VSM (女尸一)
    • Bảng mã:U+5987
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Hūn
    • Âm hán việt: Hôn
    • Nét bút:フノ一ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHPA (女竹心日)
    • Bảng mã:U+5A5A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao