Đọc nhanh: 新婚 (tân hôn). Ý nghĩa là: tân hôn; mới cưới; vừa kết hôn. Ví dụ : - 洞房花烛(旧时结婚的景象,新婚之夜,洞房里点花烛)。 động phòng hoa chúc; đêm tân hôn. - 新婚燕尔没打高尔夫吗 Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?. - 新婚夫妇 vợ chồng mới cưới
新婚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tân hôn; mới cưới; vừa kết hôn
刚结婚
- 洞房花烛 ( 旧时 结婚 的 景象 , 新婚之夜 , 洞房 里点 花烛 )
- động phòng hoa chúc; đêm tân hôn
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 新婚夫妇
- vợ chồng mới cưới
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新婚
- 新婚 夫妻 幸福美满
- Vợ chồng mới cưới hạnh phúc viên mãn.
- 新婚夫妇
- vợ chồng mới cưới
- 新娘 穿着 美丽 的 婚纱
- Cô dâu đang mặc chiếc váy cưới đẹp.
- 新婚夫妇 的 行为 越来越 亲密
- Hành động của đôi vợ chồng mới cưới ngày càng thân mật.
- 婚车 已经 在 门口 等 着 接 新人 了
- Xe cưới đã đợi ở cửa để đón cô dâu chú rể.
- 婚房 的 装修 风格 由 新人 自己 决定
- Phong cách trang trí phòng cưới do cô dâu chú rể tự quyết định.
- 他们 在 新婚 房里 开始 了 幸福 的 生活
- Họ bắt đầu cuộc sống hạnh phúc trong căn phòng cưới mới.
- 祝 你 新婚 快乐 , 百年好合
- Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, trăm năm hạnh phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
新›