Đọc nhanh: 新婚宴尔 (tân hôn yến nhĩ). Ý nghĩa là: yêu chim, vợ chồng mới cưới.
新婚宴尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. yêu chim
love birds
✪ 2. vợ chồng mới cưới
newlyweds
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新婚宴尔
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 把 新人 的 鞋 同放 一处 , 祈祝 新婚 夫妻 同偕到 老
- Đặt đôi giày của cặp đôi mới cưới vào cùng một chỗ và cùng cầu nguyện rằng tân lang tân nương sẽ sống hòa thuận tới già.
- 新娘 试 了 很多 婚纱
- Cô dâu đã thử rất nhiều váy cưới.
- 你 是 威尔 的 新任 啊
- Vậy bạn là người mới của Will?
- 他们 在 新婚 房里 开始 了 幸福 的 生活
- Họ bắt đầu cuộc sống hạnh phúc trong căn phòng cưới mới.
- 所有 亲友 都 聚集 在 婚礼 现场 为 新人 送上 祝福
- Tất cả người thân và bạn bè tập trung tại địa điểm tổ chức cưới để chúc phúc cho cô dâu chú rể
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
宴›
尔›
新›