Đọc nhanh: 幸福安康 Ý nghĩa là: Hạnh phúc và bình an. Ví dụ : - 祝你们幸福安康,永远快乐。 Chúc các bạn hạnh phúc và bình an, mãi mãi vui vẻ.. - 祝你幸福安康,身体健康。 Chúc bạn hạnh phúc và bình an, sức khỏe dồi dào.
幸福安康 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạnh phúc và bình an
- 祝你们 幸福 安康 , 永远快乐
- Chúc các bạn hạnh phúc và bình an, mãi mãi vui vẻ.
- 祝你幸福 安康 , 身体健康
- Chúc bạn hạnh phúc và bình an, sức khỏe dồi dào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幸福安康
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 健康 是 幸福 之基
- Sức khỏe là nền tảng của hạnh phúc.
- 他们 在 乡下 安枕 享福
- Họ sống yên ổn ở nông thôn.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 祝 你 健康长寿 , 家庭幸福
- Chúc bạn sức khỏe và trường thọ, gia đình hạnh phúc.
- 祝你们 幸福 安康 , 永远快乐
- Chúc các bạn hạnh phúc và bình an, mãi mãi vui vẻ.
- 祝你幸福 安康 , 身体健康
- Chúc bạn hạnh phúc và bình an, sức khỏe dồi dào.
- 祝 你 一生 平安 , 幸福 常伴
- Chúc bạn cả đời bình an, hạnh phúc luôn đồng hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
幸›
康›
福›