Đọc nhanh: 社论 (xã luận). Ý nghĩa là: bài xã luận (báo chí). Ví dụ : - 社论综述了一年来的经济形势。 xã luận khái quát về tình hình kinh tế một năm trở lại đây.. - 社论摘要 tóm tắt xã luận.
社论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài xã luận (báo chí)
报社或杂志社在自己的报纸或刊物上,以本社名义发表的评论当前重大问题的文章
- 社论 综述 了 一年 来 的 经济 形势
- xã luận khái quát về tình hình kinh tế một năm trở lại đây.
- 社论 摘要
- tóm tắt xã luận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社论
- 这是 一部 左 的 社会 理论 书
- Đây là một cuốn sách lý luận xã hội tiến bộ.
- 社论 摘要
- tóm tắt xã luận.
- 几种 报纸 都 转载 了 《 人民日报 》 的 社论
- một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 新 政策 掀起 了 社会 的 讨论
- Chính sách mới đã làm dấy lên cuộc thảo luận trong xã hội.
- 指责 当代 青少年 超前消费 的 社会舆论 不绝于耳
- Dư luận xã hội không ngừng chỉ trích thói tiêu xài quá mức của thanh thiếu niên hiện tại.
- 社论 综述 了 一年 来 的 经济 形势
- xã luận khái quát về tình hình kinh tế một năm trở lại đây.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
社›
论›