Đọc nhanh: 社评 (xã bình). Ý nghĩa là: xã luận, xã thuyết.
社评 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xã luận
社论的旧称
✪ 2. xã thuyết
报社或杂志社在自己的报纸或刊物上, 以本社名义发表的评论当前重大问题的文章
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社评
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 专家 们 进行 了 评估
- Các chuyên gia đã tiến hành đánh giá.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
社›
评›