Đọc nhanh: 社会服务 (xã hội phục vụ). Ý nghĩa là: an sinh xã hội (lương hưu, bảo hiểm y tế).
社会服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. an sinh xã hội (lương hưu, bảo hiểm y tế)
social security (pensions, medical insurance)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社会服务
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 我们 肩负着 建设 社会主义 社会 的 伟大 任务
- chúng tôi gánh vác nhiệm vụ vĩ đại xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 这个 服务员 不会 算账
- Người phục vụ này không biết tính toán.
- 志愿者 无私 地 服务 了 社区
- Tình nguyện viên vô tư phục vụ cộng đồng.
- 他 热心 参与 社区服务
- Anh ấy nhiệt tình tham gia phục vụ cộng đồng.
- 我们 的 目标 是 服务 社会
- Mục tiêu của chúng tôi là phục vụ xã hội.
- 医疗 中心 为 社区 提供 了 24 小时 的 急救 服务
- Trung tâm y tế cung cấp dịch vụ cấp cứu 24 giờ cho cộng đồng.
- 高峰 时间 打车 可能 会 加收 服务费
- Đi taxi vào giờ cao điểm có thể bị phụ phí dịch vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
务›
服›
社›