Đọc nhanh: 礼法 (lễ pháp). Ý nghĩa là: lễ pháp (kỷ cương, phép tắc của xã hội).
礼法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lễ pháp (kỷ cương, phép tắc của xã hội)
社会上通行的法纪和礼仪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼法
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 她 傲慢无礼 大大 地 触怒 了 法官
- Cô ấy kiêu ngạo và vô lễ, đã làm tức giận thật lớn tòa án.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 一切办法 也 试过 了
- Mọi cách cũng đã thử qua rồi.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 现代 社会 需要 新 的 礼法
- Xã hội hiện đại cần các chuẩn mực mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
礼›