部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ti ti】
Đọc nhanh: 偲偲 (ti ti). Ý nghĩa là: cọ xát vào nhau; đôn đốc nhắc nhở nhau.
偲偲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cọ xát vào nhau; đôn đốc nhắc nhở nhau
相互切磋,互相督促
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偲偲
偲›
Tập viết