偲偲 cāi cāi
volume volume

Từ hán việt: 【ti ti】

Đọc nhanh: 偲偲 (ti ti). Ý nghĩa là: cọ xát vào nhau; đôn đốc nhắc nhở nhau.

Ý Nghĩa của "偲偲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

偲偲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cọ xát vào nhau; đôn đốc nhắc nhở nhau

相互切磋,互相督促

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偲偲

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tai , Ti , Ty
    • Nét bút:ノ丨丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWP (人田心)
    • Bảng mã:U+5072
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp