部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ti.tai.ty】
Đọc nhanh: 偲 (ti.tai.ty). Ý nghĩa là: cọ xát vào nhau; đôn đốc nhắc nhở nhau, đa tài; nhiều tài.
偲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cọ xát vào nhau; đôn đốc nhắc nhở nhau
偲偲
偲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa tài; nhiều tài
多才
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偲
偲›
Tập viết