Đọc nhanh: 磁场强度 (từ trường cường độ). Ý nghĩa là: cường độ từ trường.
磁场强度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cường độ từ trường
在任何磁介质中,磁场中某点的磁感应强度和同一点上的磁导率的比值
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁场强度
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 电场 强度 影响 电荷
- Cường độ điện trường ảnh hưởng đến điện tích.
- 一个 磁铁 的 强度 是 5 奥
- Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 磁场强度
- cường độ từ trường.
- 市场需求 表现 强势
- Nhu cầu thị trường thể hiện rất mạnh.
- 压力 影响 了 材料 的 强度
- Áp lực ảnh hưởng đến độ bền của vật liệu.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
度›
强›
磁›