磁带 cídài
volume volume

Từ hán việt: 【từ đới】

Đọc nhanh: 磁带 (từ đới). Ý nghĩa là: băng từ; băng cát-sét. Ví dụ : - 我有很多旧磁带。 Tôi có nhiều băng cát-sét cũ.. - 我有很多磁带。 Tôi có nhiều băng nhạc.. - 这是一盘磁带。 Đây là một cuộn băng từ.

Ý Nghĩa của "磁带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

磁带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. băng từ; băng cát-sét

一种用磁性材料处理过的塑料带子,可以记录声音或者影像

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 很多 hěnduō jiù 磁带 cídài

    - Tôi có nhiều băng cát-sét cũ.

  • volume volume

    - yǒu 很多 hěnduō 磁带 cídài

    - Tôi có nhiều băng nhạc.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一盘 yīpán 磁带 cídài

    - Đây là một cuộn băng từ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 磁带

✪ 1. Định ngữ (音乐/歌曲/原声) + 磁带

"磁带" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 这是 zhèshì 音乐 yīnyuè 磁带 cídài

    - Đây là cuộn băng từ nhạc.

  • volume

    - 这是 zhèshì 一盘 yīpán 歌曲 gēqǔ 磁带 cídài

    - Đây là một cuộn băng cát-sét bài hát.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁带

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一盘 yīpán 磁带 cídài

    - Đây là một cuộn băng từ.

  • volume volume

    - 灌制 guànzhì 教学 jiāoxué 磁带 cídài

    - thu băng dạy học

  • volume volume

    - 录音磁带 lùyīncídài 一种 yīzhǒng 相对 xiāngduì 狭长的 xiáchángde 磁带 cídài 用于 yòngyú xià 声音 shēngyīn 以便 yǐbiàn 日后 rìhòu zhòng fàng

    - Đĩa từ ghi âm là một dạng đĩa từ hẹp và dài, được sử dụng để ghi âm giọng nói để phát lại sau này.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 音乐 yīnyuè 磁带 cídài

    - Đây là cuộn băng từ nhạc.

  • volume volume

    - 意外 yìwài le le yīn de 磁带 cídài

    - Cô ấy vô tình xóa đoạn băng ghi âm.

  • volume volume

    - yǒu 很多 hěnduō jiù 磁带 cídài

    - Tôi có nhiều băng cát-sét cũ.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一盘 yīpán 歌曲 gēqǔ 磁带 cídài

    - Đây là một cuộn băng cát-sét bài hát.

  • volume volume

    - 有没有 yǒuméiyǒu 英国 yīngguó 磁带 cídài

    - Bạn có băng cát xét của Anh không ?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRTVI (一口廿女戈)
    • Bảng mã:U+78C1
    • Tần suất sử dụng:Cao