Đọc nhanh: 磁场 (từ trường). Ý nghĩa là: từ trường; từ khu.
磁场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ trường; từ khu
传递实物间磁力作用的场磁体和有电流通过的导体的周围空间都有磁场存在,指南针的指南就是地球磁场的作用Xem: 参看'场'⑥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁场
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 我们 需要 测量 磁场 的 奥数
- Chúng ta cần đo lường số Oersted của từ trường.
- 磁场强度
- cường độ từ trường.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 磁铁 是 磁场 的 载体
- Than chì là vật dẫn tốt của điện.
- 磁场 转动 产生 电流
- Từ trường quay tạo ra dòng điện.
- 电流 可以 产生 磁场
- Dòng điện có thể tạo ra từ trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
磁›