Đọc nhanh: 碰橡皮钉子 (bính tượng bì đinh tử). Ý nghĩa là: bật lò-so.
碰橡皮钉子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bật lò-so
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碰橡皮钉子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 他 碰 了 椅子
- Cậu ấy va phải ghế.
- 他 的 皮肤 容易 起 疹子
- Da anh ấy dễ nổi mẩn.
- 他 用 皮带 束住 了 裤子
- Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.
- 他 买 了 个 皮 套子
- Anh ấy mua một chiếc bao da.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 你 怎么 连 眼皮子 底下 这点 事儿 都 办 不了
- anh làm sao mà có tí việc cỏn con cũng không làm được?
- 两口子 争得 够呛 , 弄 得 咱们 一 晚上 没 眨眼 皮
- Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
橡›
皮›
碰›
钉›