Đọc nhanh: 确认机头放倒 (xác nhận cơ đầu phóng đảo). Ý nghĩa là: Xác nhận lật đầu máy.
确认机头放倒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xác nhận lật đầu máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 确认机头放倒
- 他 头脑 颠倒 了
- Tâm trí anh bị rối loạn.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 他 决不 放过 任何 一个 雁过拔毛 的 机会
- Hắn sẽ không bao giờ bỏ qua bất cứ cơ hội để kiếm chác nào.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 动作 倒错 , 失误 动作 一种 如 口误 等 被 认为 能 揭示 潜意识 动机 的 小 错误
- Những hành động lỗi lầm, như nói nhầm, được coi là những lỗi nhỏ có thể tiết lộ những động cơ tiềm tàng của tiềm thức.
- 他 在 这儿 住 可是 有 年头 了 , 大人 小孩 没有 不 认识 他 的
- ông ấy sống ở đây đã rất nhiều năm rồi, trẻ con người lớn không có ai không biết không ông ấy,
- 他 用力 把 树放 倒 了
- Anh ấy dùng sức làm đổ cây.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
头›
放›
机›
确›
认›