Đọc nhanh: 机头座 (cơ đầu tọa). Ý nghĩa là: cái đầu, đầu vặn vít, máy khoan, máy tiện, v.v..
机头座 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái đầu
headstock
✪ 2. đầu vặn vít, máy khoan, máy tiện, v.v.
turning head of a screw, drill, lathe etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机头座
- 太好了 , 我 终于 有 了 出风头 的 机会
- Tuyệt vời, cuối cùng tôi cũng có cơ hội tỏa sáng.
- 手机 在 手头
- Điện thoại ở trong tầm tay.
- 我 必须 更换 吹风机 的 插头
- Tôi đã phải thay phích cắm trên máy sấy tóc của mình.
- 所有 对 着 直升机 坪 的 摄像头
- Bất kỳ máy ảnh nào có tầm nhìn rõ ràng về sân bay trực thăng
- 美国 有 十座 最大 的 机场
- Mỹ có mười sân bay lớn nhất.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 你 再 不 回头 , 机会 就 没 了
- Nếu bạn không quay lại sẽ mất hết cơ hội.
- 他 用 石头 建了 一座 小桥
- Anh ấy đã xây một cây cầu nhỏ bằng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
座›
机›