Đọc nhanh: 硬物坠落声 (ngạnh vật truỵ lạc thanh). Ý nghĩa là: bộp.
硬物坠落声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬物坠落声
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 他 把 废物 丢 在 了 角落
- Anh ấy đã vứt rác ở góc phòng.
- 我 被 一块 坠落 的 石头 击中
- Tôi bị một hòn đá rơi trúng.
- 孩子 们 喜欢 拟 动物 的 声音
- Trẻ em thích bắt chước tiếng kêu của động vật.
- 他 在 讲话 过程 中曾 停下 三次 等待 掌声 落下
- Trong quá trình phát biểu, anh ấy đã dừng lại ba lần để chờ đợi tiếng vỗ tay.
- 熟透 的 果子 坠落 地上
- Quả chín rơi xuống đất.
- 公园 的 建筑物 错落有致 令人 赏心悦目
- Các kiến trúc công viên nằm rải rác đan xen khiến ta cảm thấy vui mắt.
- 当 终场 落幕 的 时候 在 观众 中 响起 了 热烈 的 掌声
- Lúc kéo màn kết thúc buổi biểu diễn, vẫn còn tiếng vỗ tay nhiệt liệt của khán giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坠›
声›
物›
硬›
落›