硬物坠落声 yìng wù zhuìluò shēng
volume volume

Từ hán việt: 【ngạnh vật truỵ lạc thanh】

Đọc nhanh: 硬物坠落声 (ngạnh vật truỵ lạc thanh). Ý nghĩa là: bộp.

Ý Nghĩa của "硬物坠落声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硬物坠落声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬物坠落声

  • volume volume

    - 宁愿 nìngyuàn 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ shàng 坠落 zhuìluò 身亡 shēnwáng

    - Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel

  • volume volume

    - 废物 fèiwù diū zài le 角落 jiǎoluò

    - Anh ấy đã vứt rác ở góc phòng.

  • volume volume

    - bèi 一块 yīkuài 坠落 zhuìluò de 石头 shítou 击中 jīzhòng

    - Tôi bị một hòn đá rơi trúng.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 喜欢 xǐhuan 动物 dòngwù de 声音 shēngyīn

    - Trẻ em thích bắt chước tiếng kêu của động vật.

  • volume volume

    - zài 讲话 jiǎnghuà 过程 guòchéng 中曾 zhōngcéng 停下 tíngxià 三次 sāncì 等待 děngdài 掌声 zhǎngshēng 落下 làxià

    - Trong quá trình phát biểu, anh ấy đã dừng lại ba lần để chờ đợi tiếng vỗ tay.

  • volume volume

    - 熟透 shútòu de 果子 guǒzi 坠落 zhuìluò 地上 dìshàng

    - Quả chín rơi xuống đất.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán de 建筑物 jiànzhùwù 错落有致 cuòluòyǒuzhì 令人 lìngrén 赏心悦目 shǎngxīnyuèmù

    - Các kiến trúc công viên nằm rải rác đan xen khiến ta cảm thấy vui mắt.

  • volume volume

    - dāng 终场 zhōngchǎng 落幕 luòmù de 时候 shíhou zài 观众 guānzhòng zhōng 响起 xiǎngqǐ le 热烈 rèliè de 掌声 zhǎngshēng

    - Lúc kéo màn kết thúc buổi biểu diễn, vẫn còn tiếng vỗ tay nhiệt liệt của khán giả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuì
    • Âm hán việt: Truỵ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XNOG (重弓人土)
    • Bảng mã:U+5760
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Là , Lào , Luō , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEHR (廿水竹口)
    • Bảng mã:U+843D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao