Đọc nhanh: 粘结剂 (niêm kết tễ). Ý nghĩa là: than dính.
粘结剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. than dính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粘结剂
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 两人 在 战场 上 结成 兄弟
- Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 不 贸然 下结论
- Không được tuỳ tiện kết luận。
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
粘›
结›