Đọc nhanh: 彩声 (thải thanh). Ý nghĩa là: tiếng khen hay; tiếng hoan hô. Ví dụ : - 一阵彩声 khen hay một hồi.. - 彩声四起 tiếng hoan hô nổi lên bốn phía
彩声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng khen hay; tiếng hoan hô
喝彩的声音
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 彩声 四起
- tiếng hoan hô nổi lên bốn phía
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩声
- 他 的 表演 赢得 阵阵 彩声
- Màn trình diễn của anh ấy đã giành được nhiều lời khen ngợi.
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 她 的 精彩 演讲 引起 阵阵 掌声
- Bài diễn văn tuyệt vời của cô ấy đã nhận được những tràng pháo tay vang dội.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 读 到 精彩 之 处 , 他 不禁 大声 叫好
- Đọc đến phần hấp dẫn, anh ta không nhịn được phải bật tiếng khen hay.
- 彩声 四起
- tiếng hoan hô nổi lên bốn phía
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
彩›