硬汉 yìnghàn
volume volume

Từ hán việt: 【ngạnh hán】

Đọc nhanh: 硬汉 (ngạnh hán). Ý nghĩa là: con người rắn rỏi; con người kiên cường. Ví dụ : - 硬汉子 con người kiên cường (thường chỉ nam giới).

Ý Nghĩa của "硬汉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硬汉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con người rắn rỏi; con người kiên cường

坚强不屈的男人也说硬汉子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 硬汉子 yìnghànzi

    - con người kiên cường (thường chỉ nam giới).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬汉

  • volume volume

    - 硬汉子 yìnghànzi

    - con người kiên cường (thường chỉ nam giới).

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī 盖儿 gàier hěn yìng

    - Mai rùa rất cứng.

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī de 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Mai của con rùa rất cứng.

  • volume volume

    - 书写 shūxiě 汉字 hànzì 需要 xūyào 练习 liànxí

    - Viết chữ Hán cần phải luyện tập.

  • volume volume

    - 黄柏 huángbǎi de 树干 shùgàn 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Thân cây hoàng bá rất cứng.

  • volume volume

    - wèi rén 硬气 yìngqì

    - tính tình kiên cường

  • volume volume

    - 不让 bùràng yìng yào

    - không cho nó đi, nó vẫn cương quyết đòi đi.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 扶贫 fúpín de 工作 gōngzuò 已经 yǐjīng 进入 jìnrù kěn 硬骨头 yìnggǔtou 阶段 jiēduàn

    - công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Hàn , Yì
    • Âm hán việt: Hán
    • Nét bút:丶丶一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+6C49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao