Đọc nhanh: 硬汉 (ngạnh hán). Ý nghĩa là: con người rắn rỏi; con người kiên cường. Ví dụ : - 硬汉子 con người kiên cường (thường chỉ nam giới).
硬汉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con người rắn rỏi; con người kiên cường
坚强不屈的男人也说硬汉子
- 硬汉子
- con người kiên cường (thường chỉ nam giới).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬汉
- 硬汉子
- con người kiên cường (thường chỉ nam giới).
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 书写 汉字 需要 练习
- Viết chữ Hán cần phải luyện tập.
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 为 人 硬气
- tính tình kiên cường
- 不让 他 去 , 他 硬 要 去
- không cho nó đi, nó vẫn cương quyết đòi đi.
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汉›
硬›