Đọc nhanh: 白金汉宫 (bạch kim hán cung). Ý nghĩa là: cung điện Bấc-kinh-hem; Bấc-kinh-hem; Buckingham.
✪ 1. cung điện Bấc-kinh-hem; Bấc-kinh-hem; Buckingham
英国君王在伦敦的王宫,位于威斯敏斯特城内白金汉,英语的音译
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白金汉宫
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 一朵 白云
- một đám mây trắng
- 我们 应 明白 金无足赤 呀
- Chúng ta nên hiểu được rằng không có vàng nào là nguyên chất.
- 这 可是 真 金白银
- Đây là vàng thật, bạc thật.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 你 在 追捕 伊丽莎白 · 基恩 的 过程 中 逮捕 了 汉诺威
- Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宫›
汉›
白›
金›