Đọc nhanh: 硬壳果 (ngạnh xác quả). Ý nghĩa là: quả có vỏ cứng, hạt.
硬壳果 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quả có vỏ cứng
fruit with hard shell
✪ 2. hạt
nut
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬壳果
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 这个 苹果 很 硬
- Quả táo này rất cứng.
- 鸡蛋 有 坚硬 的 壳
- Trứng gà có vỏ cứng.
- 如果 你 得 了 肝硬化
- Nếu bạn bị xơ gan
- 这颗 橡子 的 外壳 很 硬
- Vỏ ngoài của hạt sồi này rất cứng.
- 卧 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 整个 放在 汤里 煮 )
- đập trứng gà nguyên cái vào canh
- 甩 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 搅匀 后 撒 在 汤里 )
- đánh trứng gà cho vỡ lòng đỏ rồi mới cho vào canh.
- 只要 你 是 已 购买 了 苹果 手机 缓冲器 , 而 不是 其他 的 手机 外壳
- Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
果›
硬›