Đọc nhanh: 碎屑岩 (toái tiết nham). Ý nghĩa là: đá clastic (địa chất).
碎屑岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá clastic (địa chất)
clastic rock (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎屑岩
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 他 剁碎 了 大蒜
- Anh ấy đã băm nhỏ tỏi.
- 别 在意 那些 屑 碎
- Đừng quan tâm đến những việc vụn vặt đó.
- 那 都 是 些 屑 碎
- Đó đều là những việc vụn vặt.
- 他们 研究 了 不同 种类 的 岩石
- Họ nghiên cứu các loại nham thạch khác nhau.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 他 不 小心 揍 碎 了 碗
- Anh ấy vô tình đánh vỡ bát.
- 他 喜欢 进行 冒险 运动 , 比如 攀岩 和 跳伞
- Anh ấy thích tham gia các môn thể thao mạo hiểm, như leo núi và nhảy dù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屑›
岩›
碎›