Đọc nhanh: 破瓦寒窑 (phá ngoã hàn diêu). Ý nghĩa là: (văn học) ngói vỡ, lò sưởi lạnh lẽo; (nghĩa bóng) một ngôi nhà đổ nát, nhà nghèo và tồi tàn.
破瓦寒窑 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) ngói vỡ, lò sưởi lạnh lẽo; (nghĩa bóng) một ngôi nhà đổ nát
lit. broken tiles, cold hearth; fig. a broken-down house
✪ 2. nhà nghèo và tồi tàn
poor and shabby dwelling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破瓦寒窑
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 不寒 不栗
- không rét mà run; cực kỳ sợ hãi
- 瓦器 很 容易 破
- Đồ sành rất dễ vỡ.
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 破 瓦盆 一敲 啪啦 啪啦 地响
- chậu sành bị rạn nứt, gõ vào nghe cành cạch.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 不畏 严寒 , 坚持 冬泳
- không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寒›
瓦›
破›
窑›