Đọc nhanh: 研究证明 (nghiên cứu chứng minh). Ý nghĩa là: nghiên cứu chứng minh.
研究证明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiên cứu chứng minh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 研究证明
- 经过 调查 论证 , 综合 研究 , 确定 具体措施
- thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
- 事情 还 没 定局 , 明天 还 可以 再 研究
- sự việc còn chưa ngã ngũ, ngày mai sẽ bàn thêm.
- 司法 精神病学 研究 表明
- Nghiên cứu tâm thần học pháp y chỉ ra
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 事实证明 , 姜 还是 老的辣
- Thực tế chứng minh, gừng càng già càng cay.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
- 尽管如此 , 研究 结果 与 证据 是 一致 的
- Dù như nào thì những phát hiện này phù hợp với bằng chứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
研›
究›
证›