砲轰 pào hōng
volume volume

Từ hán việt: 【pháo oanh】

Đọc nhanh: 砲轰 (pháo oanh). Ý nghĩa là: bị ném đá;gạch (trên mạng xã hội).

Ý Nghĩa của "砲轰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

砲轰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bị ném đá;gạch (trên mạng xã hội)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砲轰

  • volume volume

    - 礼炮 lǐpào 轰鸣 hōngmíng

    - pháo mừng nổ vang.

  • volume volume

    - 织坊 zhīfāng nèi 机器 jīqì 轰鸣 hōngmíng

    - Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.

  • volume volume

    - 马达 mǎdá 轰响 hōngxiǎng

    - động cơ ô tô nổ vang

  • volume volume

    - 轰击 hōngjī 敌人 dírén 阵地 zhèndì

    - oanh kích trận địa địch

  • volume volume

    - 轮番 lúnfān 轰炸 hōngzhà

    - luân phiên oanh tạc

  • volume volume

    - 炸药 zhàyào 轰隆 hōnglōng 一声 yīshēng 山石 shānshí 崩裂 bēngliè

    - mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 遭到 zāodào 炮轰 pàohōng

    - Quân địch bị pháo nổ.

  • volume volume

    - 炮声 pàoshēng 轰隆 hōnglōng 轰隆 hōnglōng 直响 zhíxiǎng

    - pháo nổ đùng đoàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Pào
    • Âm hán việt: Pháo
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRPRU (一口心口山)
    • Bảng mã:U+7832
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Hōng
    • Âm hán việt: Hoanh , Oanh
    • Nét bút:一フ一丨フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KQEE (大手水水)
    • Bảng mã:U+8F70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao