Đọc nhanh: 砲轰 (pháo oanh). Ý nghĩa là: bị ném đá;gạch (trên mạng xã hội).
砲轰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bị ném đá;gạch (trên mạng xã hội)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砲轰
- 礼炮 轰鸣
- pháo mừng nổ vang.
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 马达 轰响
- động cơ ô tô nổ vang
- 轰击 敌人 阵地
- oanh kích trận địa địch
- 轮番 轰炸
- luân phiên oanh tạc
- 炸药 轰隆 一声 , 山石 崩裂
- mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé
- 敌军 遭到 炮轰
- Quân địch bị pháo nổ.
- 炮声 轰隆 轰隆 直响
- pháo nổ đùng đoàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砲›
轰›