Đọc nhanh: 研究小组 (nghiên cứu tiểu tổ). Ý nghĩa là: nhóm nghiên cứu.
研究小组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhóm nghiên cứu
research group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 研究小组
- 小红 喜欢 研究 植物界
- Tiểu Hồng thích nghiên cứu giới thực vật.
- 微生物学 不 就是 研究 微小 的 生物 吗
- Vi sinh học là nghiên cứu về những sinh vật sống nhỏ bé.
- 他 不计 名利 , 专心 研究
- Anh ấy không suy nghĩ danh lợi, chỉ tập trung nghiên cứu.
- 他 一向 醉心于 数学 的 研究
- anh ấy say mê nghiên cứu toán học.
- 他们 孤立 地 进行 研究
- Họ tiến hành nghiên cứu độc lập.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
- 这个 科研 小组 是 他们 几个 人 自发 地 组织 起来 的
- nhóm nghiên cứu khoa học này do họ tự tổ chức lấy.
- 技术 研究所 有 这个 小玩意 可以 帮助 你
- Phòng thí nghiệm công nghệ có một tiện ích thú vị khác dành cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
研›
究›
组›