Đọc nhanh: 矿相学 (khoáng tướng học). Ý nghĩa là: Khoáng tướng học.
矿相学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoáng tướng học
矿相学:矿相学
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿相学
- 她 的 兴趣 跟 科学 相关
- Sở thích của cô liên quan đến khoa học.
- 形而上学 , 等于 为 我们 本能 地 相信 的 东西 找寻 无谓 的 理由
- Metafizik là việc tìm kiếm các lý do vô nghĩa cho những điều chúng ta tự nhiên tin tưởng.
- 我家 和 学校 相距 很 远
- Nhà tôi và trường cách nhau rất xa.
- 孩子 们 应该 学会 与 其他 孩子 友好相处
- Trẻ em nên học cách thân thiện, hòa hợp với những đứa trẻ khác.
- 两个 学生 的 积分 相同
- Hai học sinh có điểm tích lũy giống nhau.
- 两个 学派 各执 一说 , 互相 论难
- hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.
- 他们 互相学习 , 提高 自己
- Họ học hỏi lẫn nhau để nâng cao bản thân.
- 同学们 在 学习 上 相互竞争
- Các bạn học sinh cạnh tranh với nhau trong học tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
相›
矿›