Đọc nhanh: 修眉刀 (tu mi đao). Ý nghĩa là: Dao tỉa lông mày.
修眉刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dao tỉa lông mày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修眉刀
- 书眉 上 有 书 的 名字
- Trên mép sách có tên sách.
- 颦眉
- nhăn mày.
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 个人 觉得 这份 报告 需要 修改
- Riêng tôi cảm thấy báo cáo này cần được sửa đổi.
- 事情 迫于 眉睫 ( 时间 紧迫 )
- việc gấp gáp lắm rồi.
- 他 用 螺丝刀 修理 了 电脑
- Anh ấy dùng tua vít để sửa máy tính.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
⺈›
刀›
眉›