矿床 kuàngchuáng
volume volume

Từ hán việt: 【khoáng sàng】

Đọc nhanh: 矿床 (khoáng sàng). Ý nghĩa là: hầm mỏ. Ví dụ : - 常青台村建在一个巨大的页岩矿床之上 Evergreen Terrace được xây dựng trên đỉnh một mỏ đá phiến khổng lồ.

Ý Nghĩa của "矿床" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

矿床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hầm mỏ

地表或地壳里由于地质作用形成的并在现有条件下可以开采和利用的矿物的集合体也叫矿体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 常青 chángqīng 台村 táicūn 建在 jiànzài 一个 yígè 巨大 jùdà de 页岩 yèyán 矿床 kuàngchuáng 之上 zhīshàng

    - Evergreen Terrace được xây dựng trên đỉnh một mỏ đá phiến khổng lồ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿床

  • volume volume

    - 临床经验 línchuángjīngyàn

    - kinh nghiệm lâm sàng.

  • volume volume

    - 露天煤矿 lùtiānméikuàng

    - mỏ than lộ thiên.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我们 wǒmen 床单 chuángdān

    - Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 下矿 xiàkuàng

    - Hôm nay anh ấy đi xuống hầm mỏ.

  • volume volume

    - mǎi zhāng 水床 shuǐchuáng 还有 háiyǒu guà 起来 qǐlai de 装饰性 zhuāngshìxìng 武士刀 wǔshìdāo

    - Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.

  • volume volume

    - 两种 liǎngzhǒng 床单 chuángdān 适合 shìhé 不同 bùtóng 季节 jìjié

    - Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.

  • volume volume

    - 常青 chángqīng 台村 táicūn 建在 jiànzài 一个 yígè 巨大 jùdà de 页岩 yèyán 矿床 kuàngchuáng 之上 zhīshàng

    - Evergreen Terrace được xây dựng trên đỉnh một mỏ đá phiến khổng lồ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 起床 qǐchuáng 有点 yǒudiǎn wǎn

    - Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuáng
    • Âm hán việt: Sàng
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+5E8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng , Quáng
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRI (一口戈)
    • Bảng mã:U+77FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao