Đọc nhanh: 八大工业国组织 (bát đại công nghiệp quốc tổ chức). Ý nghĩa là: G8 (nhóm tám quốc gia công nghiệp phát triển lớn).
八大工业国组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. G8 (nhóm tám quốc gia công nghiệp phát triển lớn)
G8 (group of eight major industrialized nations)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八大工业国组织
- 原本 是 有 由 八名 教师 组成 的 工作组
- Đã từng có một đội đặc nhiệm gồm tám giáo viên
- 国际刑警组织 估计 仅 在 过去 一年 里
- Interpol ước tính ít nhất một tá
- 你 国家 的 工业 怎么样 ?
- Ngành công nghiệp của đất nước bạn thế nào?
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 你入 过 无国界 医生 组织
- Bạn đã ở trong bác sĩ không biên giới?
- 先进 的 组织 引领 行业 发展
- Tổ chức tiên tiến dẫn đầu phát triển ngành.
- 商品 市场 扩大 了 , 就 会 引起 工业生产 的 连锁反应
- thị trường hàng hoá được mở rộng, mang lại những cơ hội cho ngành sản xuất công nghiệp.
- 原来 散漫 的 手工业 , 现在 都 组织 起来 了
- những nghề thủ công bị phân tán trước đây, bây giờ đã được tổ chức trở lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
八›
国›
大›
工›
组›
织›