Đọc nhanh: 石牌 (thạch bài). Ý nghĩa là: bảng hiệu khắc đá.
石牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng hiệu khắc đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石牌
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 买 名牌 儿车
- Mua xe nhãn hiệu nổi tiếng.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 买不起 奢侈品 , 我 还 念 不 对 这些 品牌 名 吗 ?
- Mua không nổi hàng xa xỉ, tôi chẳng nhẽ còn không đọc đúng tên của mấy thương hiệu này sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牌›
石›