打制石器 dǎ zhì shíqì
volume volume

Từ hán việt: 【đả chế thạch khí】

Đọc nhanh: 打制石器 (đả chế thạch khí). Ý nghĩa là: nông cụ bằng đá sứt mẻ (đồ đá cũ).

Ý Nghĩa của "打制石器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打制石器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nông cụ bằng đá sứt mẻ (đồ đá cũ)

a chipped stone (paleolithic) implement

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打制石器

  • volume volume

    - 工匠 gōngjiàng 打磨 dǎmó le 这块 zhèkuài 石头 shítou

    - Người thợ đã mài viên đá này.

  • volume volume

    - dàn 包括 bāokuò 3D 打印 dǎyìn de 维基 wéijī 武器 wǔqì

    - Nhưng không phải vũ khí wiki.

  • volume volume

    - 锤子 chuízi dào 岩石 yánshí shàng 迸发 bèngfā le 好些 hǎoxiē 火星儿 huǒxīngér

    - giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa

  • volume volume

    - xiàng 上次 shàngcì zài 擅自 shànzì 打开 dǎkāi le 恒温器 héngwēnqì

    - Như cách anh ấy bật máy điều nhiệt khi bạn không có ở đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 机器 jīqì 破碎 pòsuì 矿石 kuàngshí

    - Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 可以 kěyǐ 打印 dǎyìn chū 定制 dìngzhì huà de 二维码 èrwéimǎ

    - Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.

  • volume volume

    - qián 一代人 yídàirén 制造 zhìzào 出来 chūlái de 空洞 kōngdòng 理论 lǐlùn 下一代 xiàyídài rén 它们 tāmen 打破 dǎpò

    - Lý thuyết hư không được thế hệ trước tạo ra, nhưng thế hệ sau đã phá vỡ chúng.

  • volume volume

    - 原始人 yuánshǐrén 用尖 yòngjiān 石块 shíkuài 兽骨 shòugǔ wèi 自己 zìjǐ 制作 zhìzuò 原始 yuánshǐ de 工具 gōngjù

    - Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao