Đọc nhanh: 打制石器 (đả chế thạch khí). Ý nghĩa là: nông cụ bằng đá sứt mẻ (đồ đá cũ).
打制石器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nông cụ bằng đá sứt mẻ (đồ đá cũ)
a chipped stone (paleolithic) implement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打制石器
- 工匠 打磨 了 这块 石头
- Người thợ đã mài viên đá này.
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 像 上次 你 不 在 他 擅自 打开 了 恒温器
- Như cách anh ấy bật máy điều nhiệt khi bạn không có ở đó.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
- 前 一代人 制造 出来 的 空洞 理论 , 下一代 人 把 它们 打破
- Lý thuyết hư không được thế hệ trước tạo ra, nhưng thế hệ sau đã phá vỡ chúng.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
器›
打›
石›