Đọc nhanh: 新石器 (tân thạch khí). Ý nghĩa là: Đồ đá mới, tân thạch khí.
新石器 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ đá mới
Neolithic
✪ 2. tân thạch khí
石器时代的晚期这时人类已能磨制石器, 制造陶器, 并且已开始有农业和畜牧业
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新石器
- 石器时代
- thời kì đồ đá.
- 这种 机器人 的 型号 是 新 开发 的
- Mẫu người máy này mới được nghiên cứu.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 这件 新出土 的 青铜器 年代 很 久远
- Đồ vật bằng đồng vừa được khai quật này có niên đại từ rất lâu rồi.
- 我 在 提词 器里 输入 了 一篇 新 的 讲稿
- Tôi đã đưa ra bài phát biểu mới cho máy chụp ảnh từ xa.
- 他 重新 修复 了 这部 机器
- Anh ấy đã sửa chữa lại máy móc này.
- 我们 购买 了 一台 新 机器
- Chúng tôi đã mua một cái máy mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
新›
石›