Đọc nhanh: 石担 (thạch đảm). Ý nghĩa là: tạ đá (thể thao).
石担 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạ đá (thể thao)
体育锻炼用的器械,在竹杠或木杠两端安着石轮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石担
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
担›
石›