Đọc nhanh: 石刁柏 (thạch điêu bá). Ý nghĩa là: măng tây, cây măng tây.
石刁柏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. măng tây
多年生草本植物,小枝很细,叶子退化、花黄绿色,形状像钟,雌雄异株,浆果红色,种子黑色,嫩茎可以做蔬菜通称芦笋,有的地区叫龙须菜
✪ 2. cây măng tây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石刁柏
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他们 合伙 刁新 同事
- Họ kết bè gây khó khăn cho đồng nghiệp mới.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刁›
柏›
石›